Giới thiệu sản phẩm
Công nghệ MOSFET siêu kết cấu được cải tiến thông qua việc thiết kế cấu trúc linh kiện tinh vi và sử dụng các quy trình sản xuất hiện đạiKèo cái, giúp nâng cao đáng kể hiệu suất của sản phẩm. Thiết bị này sở hữu tốc độ chuyển mạch nhanh hơn, tổn hao dẫn điện thấp hơn, cùng với lượng điện tích cổng cực kỳ nhỏ, từ đó giảm thiểu tổn hao công suất và tăng hiệu quả tổng thể của hệ thống.
Ưu điểm và lợi thế
Dòng sản phẩm siêu kết cấu được trang bị khả năng chịu xung lũy và kháng tĩnh điện (ESD) vượt trộity le keo truc tiep, mang lại độ tin cậy cao hơn trong quá trình vận hành. Đồng thời, đặc tính chuyển mạch của linh kiện cũng được tối ưu hóa, giúp cải thiện đáng kể khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) khi tích hợp vào hệ thống, từ đó mở ra nhiều lựa chọn hơn cho thiết kế kỹ thuật.
Lĩnh vực ứng dụng
Nguồn điện viễn thôngKèo cái, trạm sạc xe điện, lưu trữ năng lượng.
Danh sách sản phẩm
Part No. & Sách thông số sản phẩm | Package |
Vds_
max (V) |
Rds(on)(mΩ)_25°C |
Vth_ typ.(V) |
Vgs_
max.(V) |
Qg_ Vgs=10V
(nC) |
Qgd
(nC) |
I
DS
_
Max(A) |
Status |
Vg=10V | |||||||||
Max | |||||||||
TO247-3 | 650 | 70 | 4 | ±30 | 76 | 26 | 43 | Release | |
SDH65N070QF-AA | TOLL2-8 | 650 | 70 | 4 | ±30 | 76 | 26 | 43 | Sample available |
SJH65N030WF-AA | TO247-3 | 650 | 30 | 4 | ±30 | 230 | 86 | 85 | ES Ready |
SJN65N180PH-AA | TO220F-3 | 650 | 180 | 4 | ±30 | 47.2 | 17.6 | 20 | ES Ready |
SJN65N280PH-AA | TO220F-3 | 650 | 280 | 4 | ±30 | 30.3 | 11.6 | 13.8 | ES Ready |
SJN65N360PH-AA | TO220F-3 | 650 | 360 | 4 | ±30 | 23.7 | 8.5 | 11 | ES Ready |
SJN65N580PH-AA | TO220F-3 | 650 | 580 | 4 | ±30 | 16 | 7 | 8 | ES Ready |
SJN65N180YH-AA | TO220SF-3 | 650 | 180 | 4 | ±30 | 47.2 | 17.6 | 20 | ES Ready |
SJN65N280YH-AA | TO220SF-3 | 650 | 280 | 4 | ±30 | 30.3 | 11.6 | 13.8 | ES Ready |
SJN65N360YH-AA | TO220SF-3 | 650 | 360 | 4 | ±30 | 23.7 | 8.5 | 11 | ES Ready |
SJN65N180SH-AA | DFN8*8-4 | 650 | 180 | 4 | ±30 | 47.2 | 17.6 | 20 | ES Ready |
SJN65N360DH-AA | TO252-3 | 650 | 360 | 4 | ±30 | 23.7 | 8.5 | 11 | ES Ready |
SJN65N580DH-AA | TO252-3 | 650 | 580 | 4 | ±30 | 16 | 7 | 8 | ES Ready |
SJH65N065WH-AA | TO247-3 | 650 | 65 | 4 | ±30 | 53 | 12 | 47 | ES Ready |