Tổng quan hệ thống
Khi nhu cầu về kết nối đám mây và công nghệ 5G ngày càng gia tăngcách chơi tài xỉu md5, mức tiêu thụ năng lượng của cơ sở hạ tầng viễn thông mới cũng đang tăng gấp đôi, từ đó thúc đẩy nhu cầu về quản lý nguồn điện và hiệu quả phân phối điện cho các hệ thống viễn thông. Ngoài ra, các quy định về năng lượng ngày càng khắt khe hơn, khiến chi phí và hiệu suất năng lượng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Toàn bộ hệ thống nguồn điện phải có hiệu suất cao và mật độ lớn để đáp ứng được yêu cầu về hiệu năng cao. Sản phẩm dòng Super-Junction MOSFET và Split Gate Trench MOSFET do ChipMai phát triển đã nâng cao đáng kể đặc tính chuyển mạch và dẫn điện của linh kiện. Thông qua việc cải tiến chức năng và tối ưu hóa công nghệ sản xuất, các sản phẩm này giúp giảm tổng chi phí. Chúng sở hữu khả năng chống xung điện tĩnh (ESD) mạnh, khả năng ngắt dòng điện tốt, khả năng chịu ngắn mạch cao, cùng với điện trở cổng thấp, đáp ứng đầy đủ nhu cầu về hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội của khách hàng.
Sơ đồ khối ứng dụng hệ thống điển hình
Sản phẩm đề xuất
Part No. | Package | Vds_max (V) | Vg=10V | Vth_typ.(V) | Vgs_max(V) | Qg_Vgs=10V | IDS_Max(A) | Status | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Typ | Max | ||||||||
SDN10N4P9S2B | TO263-3 | 100 | 3.7 | 4.9 | 3 | ± 20 | 76 | 117 | Release |
SDN10N4P9S2C | PDFN5*6-8 | 100 | 3.6 | 4.9 | 3 | ± 20 | 77 | 80 | Release |
SDN10N4P2S2B | TO263-3 | 100 | 3.8 | 4.2 | 3 | ± 20 | 78 | 117 | Release |
SDN10N4P2S2C | PDFN5*6-8 | 100 | 3.6 | 4.2 | 3 | ± 20 | 77 | 80 | Release |
SDN10N004S2C | PDFN5*6-8 | 100 | 3.1 | 4 | 3 | ± 20 | 102 | 135 | Release |
SDN10N004S2B | TO263-3 | 100 | 3.2 | 4 | 3 | ± 20 | 102 | 136 | Release |
SDN10N3P5S2B | TO263-3 | 100 | 3.1 | 3.5 | 3 | ± 20 | 102 | 136 | Release |
SDN10N2P7S2B | TO263-3 | 100 | 2.4 | 2.7 | 3 | ± 20 | 150 | 166 | Release |
SDN10N1P5S2T | TOLL-8 | 100 | 1.1 | 1.5 | 3 | ± 20 | 258 | 330 | Release |
SDN06L1P3S4C | PDFN5*6-8 | 60 | 0.9 | 1.3 | 1.6 | ± 20 | 100 | 250 | Sample available |
SDA04N0P9S1F | TO263-7 | 40 | 0.7 | 0.95 | 3.4 | ± 20 | 117 | 240 | Sample available |
SDA04N0P6F-AA | TO263-7 | 40 | 0.6 | 0.8 | 3 | ± 20 | 130 | 240 | Sample available |
SDH65N065J2W | TO247-3 | 650 | 56 | 65 | 3 | ± 30 | 78 | 36 | 2023 Q1 |
SDH65N070W-AA | TO247-3 | 650 | 58 | 70 | 3 | ± 30 | 78 | 36 | 2023 Q3 |
SDH65N038W-AA | TO247-3 | 650 | 35 | 38 | 3.5 | ± 30 | 136 | 80 | 2023 Q1 |
SDH65N038W-AB | TO247-3 | 650 | 35 | 38 | 4 | ± 30 | 150 | 65 | 2023 Q3 |
SDNA2N030E3J | TO247-4 | 1200 | 30Vgs=18V | 42Vgs=18V | 2.5 | 22/-8 | 150 | 56 | 2023 Q2 |
SDHA2N075J-AA | TO247-4 | 1200 | 75Vgs=15V | 97.5Vgs=15V | 2.8 | 22/-8 | 90 | 32 | 2023 Q2 |